досадно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của досадно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dosádno |
khoa học | dosadno |
Anh | dosadno |
Đức | dosadno |
Việt | đoxađno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaдосадно (в знач. сказ. безл.)
- Đáng bực, đáng giận, đáng tức, đáng tiếc.
- как досадно! — thật đáng bực!, đáng giận thay!, bực quá [đi]!, bực làm sao!
- мне досадно, что... — tôi thấy bực mình vì...
Tham khảo
sửa- "досадно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)