Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

дорожать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вздорожать)

  1. Đắt lên, trở nên đắt đỏ.
    жизнь дорожатьает — đời sống ngày một đắt đỏ

Tham khảo sửa