дорожать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của дорожать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dorožát' |
khoa học | dorožat' |
Anh | dorozhat |
Đức | doroschat |
Việt | đorogiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
дорожать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вздорожать)
Tham khảo sửa
- "дорожать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)