дорого
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дорого
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dórogo |
khoa học | dorogo |
Anh | dorogo |
Đức | dorogo |
Việt | đorogo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaдорого
- (Một cách) Đắt.
- заплатить дорого — trả đắt
- Bằng một giá đắt.
- это ему дорого обойдётся — anh ấy sẽ phải trả cái đó bằng một giá rất đắt
- он дорого бы дал, заплатил — nó hết sức mong muốn, bằng bất cứ giá nào nó cũng trả nếu được...
- дорого отдать свою жизнь — kháng cự ác liệt mới chịu chết
Tham khảo
sửa- "дорого", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)