Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

допытываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: допытаться)

  1. Gạn hỏi cặn kẽ, tìm hiểu tỉ mỉ.

Tham khảo sửa