домысел
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của домысел
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dómysel |
khoa học | domysel |
Anh | domysel |
Đức | domysel |
Việt | đomyxel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
домысел gđ
Tham khảo sửa
- "домысел", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)