долечить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của долечить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dolečít' |
khoa học | dolečit' |
Anh | dolechit |
Đức | doletschit |
Việt | đoletrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
долечить Hoàn thành ((В))
Tham khảo sửa
- "долечить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)