Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

долечить Hoàn thành ((В))

  1. (до выздровления) chữa khỏi.
  2. (thông tục)(до плохого результата) chữa bậy (làm cho bệnh nặng thêm)

Tham khảo

sửa