Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

докупать I несов. 1“сов. докупить,(В)

  1. (прикупать) mua thêm° докупать II сов. 1‚(В).
  2. (окончить купать) tắm xong.

Tham khảo

sửa