докторант
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của докторант
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doktoránt |
khoa học | doktorant |
Anh | doktorant |
Đức | doktorant |
Việt | đoctorant |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдокторант gđ
Tham khảo
sửa- "докторант", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)