докричаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của докричаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dokričát'sja |
khoa học | dokričat'sja |
Anh | dokrichatsya |
Đức | dokritschatsja |
Việt | đocritratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдокричаться Hoàn thành
- (Р) (thông tục) gọi được, kêu được.
- никак никого не могу докричаться — tôi kêu mãi mà không thể nào gọi ai được
- .
- докричаться до хрипоты — kêu đến khản cả tiếng
Tham khảo
sửa- "докричаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)