докидывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của докидывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dokídyvat' |
khoa học | dokidyvat' |
Anh | dokidyvat |
Đức | dokidywat |
Việt | đociđyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдокидывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: докинуть))
Tham khảo
sửa- "докидывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)