доканчивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của доканчивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dokánčivat' |
khoa học | dokančivat' |
Anh | dokanchivat |
Đức | dokantschiwat |
Việt | đocantrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдоканчивать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Làm nốt, làm xong, hoàn thành.
Tham khảo
sửa- "доканчивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)