дозваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дозваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dozvát'sja |
khoa học | dozvat'sja |
Anh | dozvatsya |
Đức | doswatsja |
Việt | đodvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдозваться Hoàn thành ((В) разг.)
- Gọi được, kêu được.
- наконец я его дозватьсяался — cuối cùng tôi đã gọi được anh ấy
- его никак не дозовёшься — không thể nào gọi được anh ấy
Tham khảo
sửa- "дозваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)