дозваться
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từSửa đổi
дозваться Hoàn thành ((В) разг.)
- Gọi được, kêu được.
- наконец я его дозватьсяался — cuối cùng tôi đã gọi được anh ấy
- его никак не дозовёшься — không thể nào gọi được anh ấy
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)