доза
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của доза
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dóza |
khoa học | doza |
Anh | doza |
Đức | dosa |
Việt | đoda |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдоза gc
- Liều, liều lượng; перен. phần.
- слишком большая доза — liều [lượng] quá lớn
- небольшими дозми — với liều nhỏ
Tham khảo
sửa- "доза", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)