Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

доза gc

  1. Liều, liều lượng; перен. phần.
    слишком большая доза — liều [lượng] quá lớn
    небольшими дозми — với liều nhỏ

Tham khảo

sửa