договариваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của договариваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dogovárivat'sja |
khoa học | dogovarivat'sja |
Anh | dogovarivatsya |
Đức | dogowariwatsja |
Việt | đogovarivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдоговариваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: договориться))
- (с Т, о П) thỏa thuận, đòng ý với nhau, ước hẹn với nhau.
- договариться о цене — ngã giá, thỏa thuận về giá cả
- договорились — đồng ý không?
- договариваться встретиться? — ước hẹn gặp nhau
- (до Р) nói quá đáng.
- он договорился до абсурда — anh ấy đã nói quá đáng đến mức phi lý
Tham khảo
sửa- "договариваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)