Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

довозить несов. (В) 4c

  1. Chở. . . đến, tải. . . đến, đưa. . . đến, chuyên chở. . . đến.
    довезти кого-л. на автомобиле самого дома — chở (đưa) ai đến tận nhà bằng xe ô-tô

Tham khảo

sửa