доверяться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của доверяться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doverját'sja |
khoa học | doverjat'sja |
Anh | doveryatsya |
Đức | dowerjatsja |
Việt | đoveriatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
доверяться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: довериться) ‚(Д)
Tham khảo sửa
- "доверяться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)