доверитель
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của доверитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doverítel' |
khoa học | doveritel' |
Anh | doveritel |
Đức | doweritel |
Việt | đoveritel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
доверитель gđ
Tham khảo sửa
- "доверитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)