доброкачественный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

доброкачественный

  1. Tốt, có phẩm chất (chất lượng) tốt.
    вполне доброкачественный — hoàn toàn tốt
  2. (мед.) Lành, lành tính.
    доброкачественная опухоль — y lành

Tham khảo

sửa