доброкачественность
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của доброкачественность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dobrokáčestvennost' |
khoa học | dobrokačestvennost' |
Anh | dobrokachestvennost |
Đức | dobrokatschestwennost |
Việt | đobrocatrextvennoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
доброкачественность gc
- Phẩm chất tốt, chất lượng tốt.
Tham khảo sửa
- "доброкачественность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)