длинноты
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của длинноты
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dlinnóty |
khoa học | dlinnoty |
Anh | dlinnoty |
Đức | dlinnoty |
Việt | đlinnoty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдлинноты số nhiều ((скл. как ж. 1d ))
Tham khảo
sửa- "длинноты", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)