дифференцировать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

дифференцировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Phân hóa, phân biệt.
    мат. — lấy vi phân

Tham khảo sửa