дифференциация
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của дифференциация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | differenciácija |
khoa học | differenciacija |
Anh | differentsiatsiya |
Đức | differenziazija |
Việt | điphpherentxiatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
дифференциация gc
Tham khảo sửa
- "дифференциация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)