Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

дифирамб

  1. (Lời) Ca tụng, khen quá đáng.
    петь дифирамбы кому-л. — ca tụng ai, khen ai quá đáng

Tham khảo

sửa