Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

дисциплина gc

  1. тк. ед. — (установленный порядок) — kỷ luật;
    трудовая дисциплина — kỷ luật lao độn g
  2. (отрасль науки) môn, môn học.

Tham khảo sửa