дистрофия
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của дистрофия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | distrofíja |
khoa học | distrofija |
Anh | distrofiya |
Đức | distrofija |
Việt | đixtrophiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
дистрофия gc (мед.)
- (Sự) Loạn dưỡng, loạn dinh dưỡng.
Tham khảo sửa
- "дистрофия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)