дискриминационный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

дискриминационный

  1. (Thuộc về) Phân biệt đối xử, kỳ thị.
    дискриминационная политика — chính sách phân biệt đối xử

Tham khảo sửa