дискобол
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дискобол
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | diskoból |
khoa học | diskobol |
Anh | diskobol |
Đức | diskobol |
Việt | đixcobol |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдискобол gđ
- Vận động viên (nhà thể thao) ném đĩa.
Tham khảo
sửa- "дискобол", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)