директор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của директор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | diréktor |
khoa học | direktor |
Anh | direktor |
Đức | direktor |
Việt | đirector |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдиректор gđ
- Giám đốc, người quản trị.
- директор школы — hiệu trưởng [trường học]
- директор института — giám đốc trường đại học, hiệu trưởng học viện, viện trưởng
- директор завода — giám đốc nhà máy
- директор гостиницы — người quản trị khách sạn
Tham khảo
sửa- "директор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)