диктатура
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của диктатура
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | diktatúra |
khoa học | diktatura |
Anh | diktatura |
Đức | diktatura |
Việt | đictatura |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдиктатура gc
- (Quyền, chế độ, nền) Chuyên chế, chuyên chính, độc tài.
- диктатура пролетариата — [nền] chuyên chính vô sản, vô sản chuyên chính
Tham khảo
sửa- "диктатура", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)