Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

диктатура gc

  1. (Quyền, chế độ, nền) Chuyên chế, chuyên chính, độc tài.
    диктатура пролетариата — [nền] chuyên chính vô sản, vô sản chuyên chính

Tham khảo

sửa