Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

диковина gc (thông tục)

  1. (Vật, điều) Kỳ lạ, mới lạ.
  2. .
    это ему в диковинау — điều này thật mới lạ đối với nó

Tham khảo

sửa