Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

диета gc

  1. (Chế độ) Ăn uống, ăn kiêng.
    соблюдать диету — ăn kiêng, kiêng
    посадить кого-л. на диету — bắt ai ăn kiêng

Tham khảo

sửa