Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

диверсионный

  1. (Thuộc về) Phá hoại, biệt kích.
    диверсионный акт — hành động, phá hoại
    диверсионная группа — nhóm phá hoại, toán biệt kích

Tham khảo

sửa