диверсионный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của диверсионный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | diversiónnyj |
khoa học | diversionnyj |
Anh | diversionny |
Đức | diwersionny |
Việt | điverxionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдиверсионный
- (Thuộc về) Phá hoại, biệt kích.
- диверсионный акт — hành động, phá hoại
- диверсионная группа — nhóm phá hoại, toán biệt kích
Tham khảo
sửa- "диверсионный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)