диагональ
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của диагональ
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | diagonál' |
khoa học | diagonal' |
Anh | diagonal |
Đức | diagonal |
Việt | điagonal |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдиагональ gđ
Tham khảo
sửa- "диагональ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)