джунгли
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của джунгли
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | džúngli |
khoa học | džungli |
Anh | dzhungli |
Đức | dschungli |
Việt | đgiungli |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaджунгли số nhiều ((скл. как м. 2a ))
Tham khảo
sửa- "джунгли", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)