дефляция
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дефляция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | defljácija |
khoa học | defljacija |
Anh | deflyatsiya |
Đức | defljazija |
Việt | đephliatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдефляция gc (эк.)
Tham khảo
sửa- "дефляция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)