детская
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của детская
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | détskaja |
khoa học | detskaja |
Anh | detskaya |
Đức | detskaja |
Việt | đetxcaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдетская gc ((скл. как прил.))
Tham khảo
sửa- "детская", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)