детализировать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

детализировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Chi tiết hóa.
    детализировать план строительства — chi tiết hóa kế hoạch xây dựng

Tham khảo sửa