Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

десяток

  1. Mười, một chục.
    десяток яиц — mười (một chục) quả trứng
    ему уже седьмой десяток — cụ ấy đã ngoài sáu mươi tuổi
    мн.: десятокки — (множество) hàng chục
    десятокки километров — hàng chục cây số
    десятокки жертв — hàng chục người chết
  2. .
    он не робкого десятокка — anh ta là một người gan dạ

Tham khảo

sửa