десятка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của десятка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | desjátka |
khoa học | desjatka |
Anh | desyatka |
Đức | desjatka |
Việt | đexiatca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
десятка gc
Tham khảo sửa
- "десятка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)