десятидневный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của десятидневный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | desjatidnévnyj |
khoa học | desjatidnevnyj |
Anh | desyatidnevny |
Đức | desjatidnewny |
Việt | đexiatiđnevny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
десятидневный
Tham khảo sửa
- "десятидневный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)