деморализовать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

деморализовать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Làm. . . mất tinh thần, làm. . . ngã lòng nản chí.

Tham khảo sửa