Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

демонтаж (,тех.)

  1. (Sự) Tháo dỡ, tháo dời.
    демонтаж предприятий — [sự] tháo dỡ những xí nghiệp

Tham khảo

sửa