демонстративно

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

демонстративно

  1. (Một cách) Để tỏ thái độ.
    демонстративно покинуть зал — rời khỏi phòng họp để tỏ thái độ, bỏ phòng họp để phản đối

Tham khảo

sửa