демагогический

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

демагогический

  1. (Có tính chất) Mỵ dân, mị dân.
    демагогические обещания — những lời hứa hẹn mỵ dân (mị dân)

Tham khảo sửa