декоративный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của декоративный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dekoratívnyj |
khoa học | dekorativnyj |
Anh | dekorativny |
Đức | dekoratiwny |
Việt | đecorativny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдекоративный
- (Để) Trang trí, trang hoàng, trần thiết.
- декоративное искусство — nghệ thuật trang trí
- декоративная живопись — hội họa trang trí
- декоративное растение — cây cảnh
- (живописный, красочный) tươi đẹp, sặc sỡ, nhiều màu.
- декоративный вид — vẻ tươi đẹp
Tham khảo
sửa- "декоративный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)