Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

декоративный

  1. (Để) Trang trí, trang hoàng, trần thiết.
    декоративное искусство — nghệ thuật trang trí
    декоративная живопись — hội họa trang trí
    декоративное растение — cây cảnh
  2. (живописный, красочный) tươi đẹp, sặc sỡ, nhiều màu.
    декоративный вид — vẻ tươi đẹp

Tham khảo

sửa