Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

декламировать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: продекламировать))

  1. (В) ngâm, ngâm nga.
    декламировать стихи — ngâm thơ
    тк. несов. перен. — (говорить напыщенно) — nói hoa mỹ

Tham khảo

sửa