продекламировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của продекламировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prodeklamírovat' |
khoa học | prodeklamirovat' |
Anh | prodeklamirovat |
Đức | prodeklamirowat |
Việt | prođeclamirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
продекламировать Hoàn thành
- Xem декламировать
Tham khảo sửa
- "продекламировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)