дезориентировать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

дезориентировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Đánh lạc hướng, làm. . . mất hướng.

Tham khảo

sửa