девяностолетний
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của девяностолетний
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | devjanostolétnij |
khoa học | devjanostoletnij |
Anh | devyanostoletni |
Đức | dewjanostoletni |
Việt | đevianoxtoletni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдевяностолетний
Tham khảo
sửa- "девяностолетний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)