девственный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của девственный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dévstvennyj |
khoa học | devstvennyj |
Anh | devstvenny |
Đức | dewstwenny |
Việt | đevxtvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдевственный
- Trinh tiết, trinh bạch, tân, trinh.
- :
- девственный лес — rừng trinh
Tham khảo
sửa- "девственный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)